Chuẩn mực hệ thống quản lý
STT | Tên tiêu chuẩn | TCVN/QCVN |
---|---|---|
1 | Hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
2 | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm | ISO 22000:2018 |
3 | HACCP | TCVN 5603:2023 |
Danh mục chuẩn mực chứng nhận sản phẩm
STT | Tên sản phẩm | TCVN/QCVN | Mã hiệu QĐR |
---|---|---|---|
1 | Gạch bê tông tự chèn | TCVN 6476:1999 | CNSP.001 |
2 | Gạch rỗng đất sét nung | TCVN 1450:2009 | CNSP.002 |
3 | Gạch đất sét nung | TCVN 1454:1998 | CNSP.003 |
4 | Gạch ốp lát đùn dẻo | TCVN 7483:2005 | CNSP.004 |
5 | Đá ốp lát nhân tạo | TCVN 8057:2009 | CNSP.005 |
6 | Gạch Terrazzo | TCVN 7744:2007 | CNSP.006 |
7 | Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai phù | QCVN 6-1:2010/BYT | CNSP.007 |
8 | Đồ uống không cồn | QCVN 6-2:2010/BYT | CNSP.008 |
9 | Đồ uống có cồn | QCVN 6-3:2010/BYT | CNSP.009 |
10 | Tôm vỏ đông lạnh | TCVN 4381:2009 | CNSP.010 |
11 | Thủy sản đông lạnh | TCVN 5289:2006 | CNSP.011 |
12 | Nước đá dùng liền | QCVN 10:2011/BYT | CNSP.012 |
13 | Phân bón | Nghị định 202/NĐ-CP về quản lý phân bón | CNSP.013 |
14 | Sữa và các sản phẩm sữa dạng lỏng, dạng bột và lên men | QCVN 5-1:2010/BYT QCVN 5-2:2010/BYT QCVN 5-5:2010/BYT |
CNSP.014 |
15 | Tôm sú giống PL 15 | TCVN 8398:2010 | CNSP.015 |
16 | Thịt và sản phẩm thịt chế biến không qua xử lý nhiệt | TCVN 7050:2009 | CNSP.016 |
17 | Phomat | QCVN5-3:2010/BYT | CNSP.017 |
18 | Chất béo từ sữa | QCVN 5-4:2010/BYT | CNSP.018 |
19 | Thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng | QCVN 9-2:2011/BYT | CNSP.019 |
20 | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa; Bao bì, dụng cụ bằng cao su; Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | QCVN 12-1:2011/BYT QCVN 12-2:2011/BYT QCVN 12-3:2011/BYT |
CNSP.020 |
21 | Nước mắm | TCVN 5107:2003 | CNSP.021 |
22 | Cà phê | TCVN 5251:2007 TCVN 5250:2007 |
CNSP.022 |
23 | Nước chấm | QCVN 8-3:2011/BYT; QĐ 46/2007/QĐ-BYT | CNSP.023 |
24 | Măng khô | QCVN 8-1:2011/BYT; QCVN 8-2:2011/BYT; QĐ46/2013/QĐ-BYT | CNSP.024 |
25 | Thủy sản khô | TCVN 5649:2006 | CNSP.025 |
26 | Bánh kem phù hợp | QĐ 46/2007/QĐ-BYT | CNSP.026 |
27 | Muối iod | QCVN 9-1:2011/BYT | CNSP.027 |
28 | Tinh bột đậu xanh | QCVN 8-1:2011/BYT; QCVN 8-2:2011/BYT; QĐ46/2013/QĐ-BYT | CNSP.028 |
29 | Bún khô ăn liền | TCVN 6347:1998 | CNSP.029 |
30 | Bột sắn thực phẩm | TCVN 8796:2011 | CNSP.030 |
31 | Than hoạt tính | CNSP.031 | |
32 | Bánh tráng | Quyết định 46/2007/QĐ-BYT | CNSP.032 |
33 | Thịt đông lạnh | TCVN 7047:2009 | CNSP.033 |
34 | Thịt tươi | TCVN 7046:2009 | CNSP.034 |
35 | Rượu mùi | TCVN 7044:2009 | CNSP.035 |
36 | Rượu trắng | TCVN 7043:2009 | CNSP.036 |
37 | Sứa ướp muối phèn | TCVN 8680:2011 | CNSP.037 |
38 | Tôm biến – tôm sú giống bố mẹ | TCVN 8399:2010 | CNSP.038 |
39 | Giấy làm vỏ bao bì xi măng | TCVN 7062:2007 | CNSP.039 |
40 | Nhân hạt điều | QCVN 01-27:2010/BNNPTNT | CNSP.045 |